Trang chủBRAM • IDX
add
Indo Kordsa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
5.900,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.950,00 Rp - 6.000,00 Rp
Phạm vi một năm
5.200,00 Rp - 7.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 NT IDR
Số lượng trung bình
1,33 N
Tỷ số P/E
13,36
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,66 Tr | -14,75% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -15,87% |
Thu nhập ròng | 661,92 N | -88,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,31 | -86,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,61 Tr | -31,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,36 Tr | 1,34% |
Tổng tài sản | 292,74 Tr | -2,05% |
Tổng nợ | 66,73 Tr | -8,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 449,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,29 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 661,92 N | -88,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,44 Tr | 17,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,77 N | 90,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,90 Tr | 17,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,77 Tr | 519,19% |
Dòng tiền tự do | 849,31 N | -86,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
1.503