Trang chủBRAM • TLV
add
Bram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
156,70 ILA - 156,80 ILA
Phạm vi một năm
128,50 ILA - 200,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
31,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | 2,96% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 123,49% |
Thu nhập ròng | -755,00 N | 88,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,79 | 89,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 901,00 N | -79,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 Tr | -34,92% |
Tổng tài sản | 87,86 Tr | -27,53% |
Tổng nợ | 41,97 Tr | -34,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,00 N | 88,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -720,00 N | -127,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -229,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,62 Tr | -830,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,96 Tr | -493,62% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | -257,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
76