Trang chủBRAM • TLV
add
Bram Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
182,20 ILA
Phạm vi một năm
128,50 ILA - 200,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
37,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
715,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 9,00% |
Chi phí hoạt động | 19,86 Tr | 260,26% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -1.198,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,55 | -1.087,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,25 Tr | -225,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,27 Tr | 381,75% |
Tổng tài sản | 95,69 Tr | -24,06% |
Tổng nợ | 48,89 Tr | -21,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -1.198,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | -83,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,00 Tr | 739,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,58 Tr | -5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,51 Tr | 721,70% |
Dòng tiền tự do | 5,44 Tr | 2.793,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
76