Trang chủBRAN • TLV
add
Baran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.561,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ILA - 1.569,00 ILA
Phạm vi một năm
1.050,00 ILA - 1.799,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
371,70 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
10,92%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,90 Tr | -8,53% |
Chi phí hoạt động | 13,59 Tr | 122,37% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -52,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -48,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,89 Tr | -45,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,59 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 827,89 Tr | 6,84% |
Tổng nợ | 548,91 Tr | 4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | -52,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 Tr | -149,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | -130,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,40 Tr | -330,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,65 Tr | -223,56% |
Dòng tiền tự do | -4,90 Tr | -125,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.041