Trang chủBRAN • TLV
add
Baran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.523,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ILA - 1.547,00 ILA
Phạm vi một năm
787,80 ILA - 1.599,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
357,56 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
6,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,96 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 11,23 Tr | -19,47% |
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | 53,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 69,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,54 Tr | 56,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,75 Tr | 41,37% |
Tổng tài sản | 783,54 Tr | 21,85% |
Tổng nợ | 515,60 Tr | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,99 Tr | 53,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,29 Tr | -53,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,03 Tr | -94,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,25 Tr | 71,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,56 Tr | -45,31% |
Dòng tiền tự do | 13,54 Tr | -73,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
823