Trang chủBRAN • TLV
add
Baran Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.688,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.660,00 ILA - 1.683,00 ILA
Phạm vi một năm
1.030,00 ILA - 1.716,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
395,41 Tr ILS
Số lượng trung bình
33,90 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,13 Tr | -24,27% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | -29,15% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -40,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,14 Tr | 10,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,61 Tr | 81,67% |
Tổng tài sản | 784,19 Tr | 7,46% |
Tổng nợ | 497,57 Tr | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 286,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,65 Tr | -2,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,61 Tr | -18,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,77 Tr | -1,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,46 Tr | -32,04% |
Dòng tiền tự do | 12,07 Tr | 31,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.041