Trang chủBRAU • CVE
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
215,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 415,56% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -237,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -378,02 N | -28,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,01 N | 299,47% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | 19,21% |
Tổng nợ | 513,00 N | -20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -59,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -237,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -256,46 N | -48,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,38 N | -93,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,44 N | 92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -259,52 N | -49,89% |
Dòng tiền tự do | 329,62 N | 750,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2