Trang chủBRAV • OTCMKTS
add
Bravada International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,46 N USD
Số lượng trung bình
48,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,03 Tr | 51,84% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 12,07% |
Thu nhập ròng | 399,75 N | 575,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 344,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,01 N | 2.644,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,71 N | 395,33% |
Tổng tài sản | 1,09 Tr | 46,70% |
Tổng nợ | 53,76 N | -48,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,75 N | 575,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,70 N | 868,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,07 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,63 N | 591,05% |
Dòng tiền tự do | 20,57 N | 169,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8