Trang chủBRAV • STO
add
Bravida Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
77,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
77,10 kr - 78,90 kr
Phạm vi một năm
64,45 kr - 97,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 T SEK
Số lượng trung bình
367,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,58 T | -0,12% |
Chi phí hoạt động | 608,00 Tr | 3,23% |
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -20,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -20,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -20,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,00 Tr | -14,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 79,32% |
Tổng tài sản | 24,83 T | 3,02% |
Tổng nợ | 16,64 T | 4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,00 Tr | -20,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,00 Tr | 191,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | -18,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,00 Tr | 225,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 269,00 Tr | 229,33% |
Dòng tiền tự do | 58,62 Tr | 119,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
14.000