Trang chủBRAXF • OTCMKTS
add
Braxia Scientific Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0011 $ - 0,0016 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,0073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
843,20 N CAD
Số lượng trung bình
119,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,44 N | — |
Chi phí hoạt động | 939,16 N | — |
Thu nhập ròng | -907,05 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -184,19 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,48 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,34 N | — |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | — |
Tổng nợ | 2,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -365,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -293,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,05 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,34 N | — |
Dòng tiền tự do | -223,98 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web