Trang chủBRAXF • OTCMKTS
add
Braxia Scientific Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0031 $ - 0,0039 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,0088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
842,89 N CAD
Số lượng trung bình
149,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 492,44 N | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 939,16 N | -60,77% |
Thu nhập ròng | -907,05 N | 58,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,19 | 58,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -809,48 N | 63,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,34 N | -91,40% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -75,11% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | 85,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -365,84 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -293,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -907,05 N | 58,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,56 N | 85,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,11 N | -117,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,50 N | -578,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -581,34 N | 84,22% |
Dòng tiền tự do | -223,98 N | 91,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web