Trang chủBRAZ • CNSX
add
Canary Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
75,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 399,59 N | -0,51% |
Thu nhập ròng | -406,83 N | -1,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,33 N | 2.040,21% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | 143,49% |
Tổng nợ | 106,49 N | -73,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -64,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -406,83 N | -1,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,47 N | -61,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,50 N | -85,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,19 N | -537,23% |
Dòng tiền tự do | -138,38 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web