Trang chủBRBI11 • BVMF
add
BRBI BR Partners SA
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,71 R$ - 16,60 R$
Phạm vi một năm
11,75 R$ - 16,60 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T BRL
Số lượng trung bình
203,27 N
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,49 Tr | -7,33% |
Chi phí hoạt động | 72,72 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 43,12 Tr | -12,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,83 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,41 T | 36,54% |
Tổng tài sản | 15,46 T | 38,22% |
Tổng nợ | 14,66 T | 41,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,12 Tr | -12,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,88 Tr | -36,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -474,00 N | -91,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 87,66 Tr | 4.810,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,76 Tr | 56,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web