Trang chủBRBL • OTCMKTS
add
Brewbilt Brewing Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 N USD
Số lượng trung bình
33,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,26 N | — |
Chi phí hoạt động | 451,42 N | — |
Thu nhập ròng | 63,89 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 18,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,44 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,20 N | — |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | — |
Tổng nợ | 18,95 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,89 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,56 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,31 N | — |
Dòng tiền tự do | -746,34 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22