Trang chủBRCC • NYSE
add
BRC Inc
2,29 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)-0,040
2,25 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 16:35:56 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
1,89 $ - 7,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
488,10 Tr USD
Số lượng trung bình
548,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,88 Tr | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | -16,65% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 44,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 | 37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -78,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | 150,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | -45,29% |
Tổng tài sản | 227,38 Tr | -3,56% |
Tổng nợ | 177,89 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | 44,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -85,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | 80,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 Tr | 0,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -841,00 N | -114,55% |
Dòng tiền tự do | 8,69 Tr | -73,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551