Trang chủBRCC • NYSE
add
BRC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,01 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 7,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,52 Tr USD
Số lượng trung bình
708,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,20 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 40,24 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | -535,00 N | 83,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,54 | 83,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -70,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,48 Tr | 145,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 Tr | 10,03% |
Tổng tài sản | 233,66 Tr | -2,49% |
Tổng nợ | 180,10 Tr | -0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -535,00 N | 83,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 Tr | 1.872,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 38,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,12 Tr | 74,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | 80,21% |
Dòng tiền tự do | -10,26 Tr | -10,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
630