Trang chủBRCC • NYSE
add
BRC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,19 $ - 6,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
336,62 Tr USD
Số lượng trung bình
772,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,97 Tr | -8,56% |
Chi phí hoạt động | 37,90 Tr | -0,85% |
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -627,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,21 | -673,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -90,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | -177,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,90 Tr | -2,38% |
Tổng tài sản | 222,89 Tr | -1,89% |
Tổng nợ | 178,70 Tr | 1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,89 Tr | -627,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | -184,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 Tr | 56,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 122,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,91 Tr | 65,59% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -211,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
551