Trang chủBRCR11 • BVMF
add
FII BTG Pactual Corporate Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
42,30 R$
Mức chênh lệch một ngày
42,38 R$ - 43,37 R$
Phạm vi một năm
38,50 R$ - 57,00 R$
Số lượng trung bình
35,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -14,64 Tr | -194,55% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -2.295,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 91,30 | 2.636,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,82 Tr | 110,30% |
Tổng tài sản | 2,45 T | -26,51% |
Tổng nợ | 153,78 Tr | -78,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,36 Tr | -2.295,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,78 Tr | -3,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,70 Tr | 189,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,84 Tr | -0,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 110,29% |
Dòng tiền tự do | 413,38 N | 108,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007