Trang chủBRCR11 • BVMF
add
FII BTG Pactual Corporate Office Fund
Giá đóng cửa hôm trước
41,52 R$
Mức chênh lệch một ngày
41,40 R$ - 42,00 R$
Phạm vi một năm
38,50 R$ - 51,79 R$
Số lượng trung bình
29,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,87 Tr | -87,99% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | 28,80 Tr | -22,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,13 | 546,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,79 Tr | -95,62% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -20,21% |
Tổng nợ | 127,52 Tr | -68,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,80 Tr | -22,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,00 Tr | -0,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,29 Tr | -99,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,32 Tr | 87,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,03 Tr | -103,36% |
Dòng tiền tự do | -16,03 Tr | -116,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007