Trang chủBRD • SGX
add
Sapphire Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,57 Tr SGD
Số lượng trung bình
444,62 N
Tỷ số P/E
60,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,34 Tr | 421,22% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -71,10% |
Thu nhập ròng | -260,50 N | -109,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -101,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | 173,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,76 Tr | -28,94% |
Tổng tài sản | 722,12 Tr | -0,17% |
Tổng nợ | 130,89 Tr | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -260,50 N | -109,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 Tr | 140,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -108,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -558,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,46 Tr | -95,28% |
Dòng tiền tự do | -1,71 Tr | 47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
65