Trang chủBRD • SGX
add
Sapphire Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,052 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
15,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,97 Tr | 680,03% |
Chi phí hoạt động | 5,05 Tr | 11,44% |
Thu nhập ròng | 948,50 N | -69,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | -96,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -542,50 N | 78,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,01 Tr | 124,65% |
Tổng tài sản | 721,99 Tr | 4,58% |
Tổng nợ | 130,61 Tr | 30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 948,50 N | -69,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,70 Tr | -179,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,50 N | 93,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | 90,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,26 Tr | 65,31% |
Dòng tiền tự do | -715,00 N | 88,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
72