Trang chủBRE2 • STO
add
Bredband2 i Skandinavien AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,95 kr - 2,00 kr
Phạm vi một năm
1,45 kr - 2,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T SEK
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,35 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 64,81 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | 18,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 28,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,00 Tr | 4,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,70 Tr | 3,22% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 2,32% |
Tổng nợ | 798,75 Tr | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,65 Tr | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,55 Tr | 42,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,55 Tr | -363,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,12 Tr | -94,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | -175,80% |
Dòng tiền tự do | 63,61 Tr | 44,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
250