Trang chủBRE2 • STO
add
Bredband2 i Skandinavien AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,92 kr - 1,95 kr
Phạm vi một năm
1,27 kr - 2,18 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T SEK
Số lượng trung bình
577,18 N
Tỷ số P/E
18,68
Tỷ lệ cổ tức
4,69%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,55 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 69,56 Tr | 1,29% |
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | 33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,13 Tr | 15,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,82 Tr | 36,27% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 4,86% |
Tổng nợ | 820,25 Tr | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 957,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,35 Tr | 33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,35 Tr | 12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,70 Tr | -261,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,67 Tr | 1,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,98 Tr | -22,95% |
Dòng tiền tự do | 43,01 Tr | -21,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
239