Trang chủBRE • ASX
add
Brazilian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
1,57 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
233,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | -39,47% |
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 72,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,62 Tr | 38,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,69 Tr | 67,24% |
Tổng tài sản | 86,09 Tr | 67,51% |
Tổng nợ | 4,30 Tr | -72,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 72,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,43 Tr | -23,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,87 N | -4.408,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,30 N | -99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,57 Tr | -140,59% |
Dòng tiền tự do | -5,41 Tr | 43,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web