Trang chủBRE • ASX
add
Brazilian Rare Earths Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 $
Mức chênh lệch một ngày
2,22 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 3,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
174,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,75 Tr | 383,59% |
Thu nhập ròng | -14,45 Tr | -292,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,74 Tr | -383,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,83 Tr | 738,62% |
Tổng tài sản | 99,54 Tr | 624,23% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -92,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 246,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,45 Tr | -292,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,50 Tr | -312,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,60 N | 92,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,57 Tr | 7.413,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,99 Tr | 796,95% |
Dòng tiền tự do | -8,46 Tr | -175,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web