Trang chủBREB • EBR
add
Brederode SA
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 €
Mức chênh lệch một ngày
105,00 € - 106,00 €
Phạm vi một năm
89,40 € - 117,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T EUR
Số lượng trung bình
5,48 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,42 Tr | 19,90% |
Chi phí hoạt động | -18,32 Tr | -27,92% |
Thu nhập ròng | 110,74 Tr | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 119,82 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 N | -20,00% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 6,31% |
Tổng nợ | 1,06 Tr | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,74 Tr | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | 42,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 550,00 N | -89,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,90 Tr | -5,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 N | -33,33% |
Dòng tiền tự do | 69,21 Tr | 21,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1804
Trang web
Nhân viên
7