Trang chủBRED • CVE
add
Purebread Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
52,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,04 Tr | 352,27% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | 99,69% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,22 | 68,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -857,82 N | -9,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 29,92 Tr | 99,83% |
Tổng nợ | 35,06 Tr | 101,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,99 N | 90,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -173,86 N | -55,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 164,70 N | -77,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,90 N | 55,93% |
Dòng tiền tự do | -105,64 N | 85,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47