Trang chủBRED • CVE
add
Purebread Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 Tr | -9,51% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -42,17% |
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 16,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,22 | 7,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,23 N | 93,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 28,34 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 35,98 Tr | 17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 Tr | 16,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 438,52 N | 194,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,43 N | 100,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -697,43 N | -112,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -183,70 N | 64,25% |
Dòng tiền tự do | 995,24 N | 362,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47