Trang chủBREN • IDX
add
Barito Renewables Energy PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
5.950,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 Rp - 6.150,00 Rp
Phạm vi một năm
4.170,00 Rp - 12.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
802,72 NT IDR
Số lượng trung bình
22,38 Tr
Tỷ số P/E
380,05
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,48 Tr | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 43,19 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | 34,24 Tr | 18,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 14,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,48 Tr | 5,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,21 Tr | -36,76% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 4,13% |
Tổng nợ | 3,03 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,24 Tr | 18,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,12 Tr | -31,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,63 Tr | -127,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,00 Tr | 427,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,48 Tr | -45,34% |
Dòng tiền tự do | 61,85 Tr | 276,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
660