Trang chủBRES • LON
add
Blencowe Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,87 GBX - 4,05 GBX
Phạm vi một năm
2,55 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,60 N | -77,17% |
Thu nhập ròng | -92,28 N | 74,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 942,00 | -99,79% |
Tổng tài sản | 10,22 Tr | 34,14% |
Tổng nợ | 1,97 Tr | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,28 N | 74,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -310,92 N | -24,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 Tr | -660,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 643,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,88 N | -136,10% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -53,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
5