Trang chủBRES • LON
add
Blencowe Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 GBX
Mức chênh lệch một ngày
2,70 GBX - 2,90 GBX
Phạm vi một năm
2,70 GBX - 6,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,26 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 53,61 N | -87,94% |
Thu nhập ròng | -117,90 N | 74,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,69 N | -11,67% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -0,30% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,90 N | 74,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -121,49 N | 53,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 558,15 N | 1.325,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,81 N | -295,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,15 N | -37.095,72% |
Dòng tiền tự do | -876,80 N | -176,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
3