Trang chủBRFH • NASDAQ
add
Barfresh Food Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,98 $ - 3,35 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 4,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,33 Tr USD
Số lượng trung bình
6,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | 3,57% |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | -761,00 N | -69,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,97 | -63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,00 N | -78,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 Tr | 60,41% |
Tổng tài sản | 5,34 Tr | 12,41% |
Tổng nợ | 2,55 Tr | 15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -83,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,00 N | -69,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -506,00 N | 34,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 Tr | 4.724,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | 326,10% |
Dòng tiền tự do | -267,62 N | 61,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11