Trang chủBRGX • OTCMKTS
add
BioRegenx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,0077 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,89 Tr USD
Số lượng trung bình
46,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,15 N | -6,26% |
Chi phí hoạt động | 598,65 N | -82,72% |
Thu nhập ròng | -266,85 N | 91,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,80 | 90,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -180,24 N | 93,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,62 N | -55,82% |
Tổng tài sản | 482,62 N | -97,65% |
Tổng nợ | 4,04 Tr | 15,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 960,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -97,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -266,85 N | 91,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,70 N | 1,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,42 N | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,22 N | 324,31% |
Dòng tiền tự do | 38,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5