Trang chủBRI • ASX
add
Big River Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
1,25 $ - 2,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
210,64 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
5,64%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,04 Tr | -9,65% |
Chi phí hoạt động | 22,79 Tr | 6,07% |
Thu nhập ròng | 457,00 N | -90,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -89,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -64,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 Tr | -39,85% |
Tổng tài sản | 272,63 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 153,38 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,00 N | -90,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,59 Tr | -71,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | -179,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | 54,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,90 Tr | -121,81% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | -53,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
340