Trang chủBRIA • NYSEAMERICAN
add
BrilliA Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,98 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 4,08 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 4,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,19 Tr USD
Số lượng trung bình
46,88 N
Tỷ số P/E
38,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,76 Tr | 8,03% |
Chi phí hoạt động | 20,99 Tr | 17,04% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -24,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -30,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,04 Tr | -21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | -33,20% |
Tổng tài sản | 26,34 Tr | 18,62% |
Tổng nợ | 19,17 Tr | 22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | -24,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,48 N | -101,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | 57,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | -165,00% |
Dòng tiền tự do | -558,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
194