Trang chủBRID • NASDAQ
add
Bridgford Foods Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 8,74 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 14,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,64 Tr | 7,03% |
Chi phí hoạt động | 14,16 Tr | 4,76% |
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -75,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 | -64,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | 3,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 Tr | -83,49% |
Tổng tài sản | 152,44 Tr | -7,27% |
Tổng nợ | 29,28 Tr | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,86 Tr | -75,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,00 N | -148,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -14.514,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -537,00 N | 3,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -308,76% |
Dòng tiền tự do | -1,57 Tr | -170,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
655