Trang chủBRIH • TLV
add
Rav Bariach 08 Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
77,00 ILA - 80,50 ILA
Phạm vi một năm
54,50 ILA - 102,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
293,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
81,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,31 Tr | 20,01% |
Chi phí hoạt động | 34,12 Tr | 127,15% |
Thu nhập ròng | -14,89 Tr | -798,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,54 | -680,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,88 Tr | -206,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,94 Tr | -57,77% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,45% |
Tổng nợ | 906,87 Tr | 4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,89 Tr | -798,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -96,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 65,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,02 Tr | 27,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,80 Tr | -569,99% |
Dòng tiền tự do | 3,76 Tr | -85,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
972