Trang chủBRILL • STO
add
Brilliant Future AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 kr
Phạm vi một năm
4,22 kr - 5,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
63,45 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,63 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 7,29 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 701,00 N | 138,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 138,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 Tr | 652,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,08 Tr | -19,14% |
Tổng tài sản | 90,35 Tr | 0,22% |
Tổng nợ | 57,86 Tr | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 701,00 N | 138,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,06 Tr | 1.182,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,42 Tr | -21,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,64 Tr | 259,51% |
Dòng tiền tự do | 2,95 Tr | -26,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
67