Trang chủBRIN-B • STO
add
Brinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,30 kr - 24,90 kr
Phạm vi một năm
13,30 kr - 28,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T SEK
Số lượng trung bình
56,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,90 Tr | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 119,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 118,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,58 Tr | 5,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,90 Tr | -36,41% |
Tổng tài sản | 8,61 T | -1,28% |
Tổng nợ | 5,74 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 119,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,50 Tr | -32,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,70 Tr | 29,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | 88,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,70 Tr | 41,70% |
Dòng tiền tự do | -23,46 Tr | -151,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
52