Trang chủBRIN-B • STO
add
Brinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
23,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,80 kr - 23,70 kr
Phạm vi một năm
14,70 kr - 28,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T SEK
Số lượng trung bình
13,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,70 Tr | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -10,00% |
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | 53,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,18 | 53,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,88 Tr | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,20 Tr | -69,41% |
Tổng tài sản | 8,60 T | 0,10% |
Tổng nợ | 5,76 T | 2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,60 Tr | 53,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,30 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,40 Tr | 37,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,60 Tr | -106,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,70 Tr | -126,34% |
Dòng tiền tự do | 25,06 Tr | 75,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
52