Trang chủBRIN-B • STO
add
Brinova Fastigheter AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,85 kr - 18,20 kr
Phạm vi một năm
15,50 kr - 28,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T SEK
Số lượng trung bình
69,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,60 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 5,30 Tr | -57,94% |
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | 116,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,33 | 115,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,08 Tr | 12,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,00 Tr | -75,38% |
Tổng tài sản | 8,67 T | 1,59% |
Tổng nợ | 5,80 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | 116,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,90 Tr | -63,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,20 Tr | -30,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,10 Tr | 229,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,20 Tr | 58,28% |
Dòng tiền tự do | 16,12 Tr | 179,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 2, 2011
Trang web
Nhân viên
53