Trang chủBRISA • IST
add
Brisa Bridgestone Snc Lstk Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
74,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ₺ - 75,65 ₺
Phạm vi một năm
66,25 ₺ - 124,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 T TRY
Số lượng trung bình
180,48 N
Tỷ số P/E
33,27
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | -20,89% |
Chi phí hoạt động | 855,69 Tr | -42,03% |
Thu nhập ròng | -506,13 Tr | -161,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,20 | -177,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,48 T | -50,08% |
Tổng tài sản | 47,51 T | — |
Tổng nợ | 27,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -506,13 Tr | -161,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,64 Tr | 177,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,92 Tr | 87,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 767,22 Tr | 121,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 512,81 Tr | 106,18% |
Dòng tiền tự do | -295,46 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.397