Trang chủBRIT3 • BVMF
add
Brisanet Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,20 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,17 R$ - 3,28 R$
Phạm vi một năm
2,77 R$ - 4,80 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T BRL
Số lượng trung bình
293,58 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,69 Tr | 17,45% |
Chi phí hoạt động | 107,55 Tr | 23,11% |
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | -49,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -57,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -49,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,33 Tr | 57,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 917,65 Tr | 83,40% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 29,67% |
Tổng nợ | 2,50 T | 51,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,92 Tr | -49,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,37 Tr | 29,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -786,10 Tr | -909,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 630,93 Tr | 1.271,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,20 Tr | -71,56% |
Dòng tiền tự do | -128,70 Tr | -769,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8.000