Trang chủBRK • LON
add
Brooks Macdonald Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.516,65 GBX - 1.570,00 GBX
Phạm vi một năm
1.350,00 GBX - 2.140,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
247,59 Tr GBP
Số lượng trung bình
54,29 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,93 Tr | -2,64% |
Chi phí hoạt động | 21,69 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 383,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,50 | 391,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 Tr | -15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,41 Tr | -49,20% |
Tổng tài sản | 195,54 Tr | 7,62% |
Tổng nợ | 38,90 Tr | 14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 383,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | -48,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,62 Tr | -3.153,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | 2,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 Tr | -370,27% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | -27,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
485