Trang chủBRKCF • OTCMKTS
add
Barksdale Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 758,92 N | -4,27% |
Thu nhập ròng | -783,00 N | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -679,04 N | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,05 Tr | 2,56% |
Tổng tài sản | 28,40 Tr | 28,80% |
Tổng nợ | 2,23 Tr | 1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -783,00 N | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -738,53 N | -95,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -178,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 12.175,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | 15,05% |
Dòng tiền tự do | -2,91 Tr | -202,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web