Trang chủBRKH • NASDAQ
add
BurTech Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,38 $
Mức chênh lệch một ngày
11,36 $ - 11,36 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 11,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,25 Tr USD
Số lượng trung bình
18,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 748,34 N | 34,48% |
Thu nhập ròng | -600,21 N | -707,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 49,07 Tr | -31,17% |
Tổng nợ | 67,16 Tr | -20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -600,21 N | -707,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -371,79 N | -35,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,11 N | -205,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,11 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,79 N | -227,45% |
Dòng tiền tự do | 1,15 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web