Trang chủBRKHW • NASDAQ
add
BurTech Acquisition
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,0099 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
173,92 Tr USD
Số lượng trung bình
126,24 N
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,30 Tr | 78,93% |
Thu nhập ròng | -875,95 N | -26.154,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 50,11 Tr | -29,28% |
Tổng nợ | 69,94 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -19,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -875,95 N | -26.154,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,95 N | 46,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -391,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,68 N | 103,13% |
Dòng tiền tự do | 1,09 Tr | 233,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web