Trang chủBRKL • NASDAQ
add
Brookline Bancorp, Inc.
12,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,74 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:07:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 $
Mức chênh lệch một ngày
12,72 $ - 12,95 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 13,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
614,53 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,70 Tr | -2,14% |
Chi phí hoạt động | 54,16 Tr | 1,10% |
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -11,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | -9,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | -11,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,30 Tr | 52,95% |
Tổng tài sản | 11,68 T | 4,44% |
Tổng nợ | 10,45 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,14 Tr | -11,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,36 Tr | -15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,23 Tr | 77,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,67 Tr | 179,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,80 Tr | 202,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1871
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
996