Trang chủBRKO • IST
add
Birko Birlesik Koyunlul Me Ti ve Sa AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,05 ₺ - 7,46 ₺
Phạm vi một năm
5,85 ₺ - 14,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T TRY
Số lượng trung bình
614,66 N
Tỷ số P/E
38,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,96 Tr | 26.468,11% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | 126,17% |
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 373,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,23 | 101,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | -97,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 N | -93,19% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 61,71% |
Tổng nợ | 120,14 Tr | 46,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 Tr | 373,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,38 Tr | 133,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -624,57 N | -19.436,19% |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | -93,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
40