Trang chủBRKO • IST
add
Birko Birlesik Koyunlul Me Ti ve Sa AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ₺ - 8,00 ₺
Phạm vi một năm
3,14 ₺ - 12,35 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
944,17 Tr TRY
Số lượng trung bình
588,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -73,49% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | -47,56% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 3,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -379,72 | -263,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,29 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 N | -51,86% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 184,27% |
Tổng nợ | 76,78 Tr | -4,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | 3,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,38 Tr | 77.677,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,41 Tr | -965.277,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,52 N | 43,57% |
Dòng tiền tự do | 7,34 Tr | 118,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
25