Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
25,64 ₺
Mức chênh lệch một ngày
24,70 ₺ - 26,16 ₺
Phạm vi một năm
16,50 ₺ - 56,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
784,37 Tr TRY
Số lượng trung bình
413,11 N
Tỷ số P/E
13,29
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,03 Tr | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 33,61 Tr | 9,20% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -82,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -85,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,46 Tr | -6,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,66 Tr | 42,25% |
Tổng tài sản | 633,15 Tr | 103,38% |
Tổng nợ | 138,17 Tr | -11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -82,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,30 Tr | 412,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 764,34 N | 114,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 Tr | -174,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,97 Tr | 274,11% |
Dòng tiền tự do | 25,91 Tr | 69,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
214