Trang chủBRKSN • IST
add
Berkosan Yalitim ve Tec Mad Ur ve Tic AS
Giá đóng cửa hôm trước
23,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
23,28 ₺ - 23,92 ₺
Phạm vi một năm
18,88 ₺ - 56,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
729,47 Tr TRY
Số lượng trung bình
713,35 N
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,39 Tr | -38,50% |
Chi phí hoạt động | 29,77 Tr | -31,13% |
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -200,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | -390,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,25 Tr | -65,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,89 Tr | 30,81% |
Tổng tài sản | 652,41 Tr | 95,48% |
Tổng nợ | 125,40 Tr | -14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 527,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,54 Tr | -200,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,06 Tr | 59,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | -30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,68 Tr | 0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,49 Tr | -61,26% |
Dòng tiền tự do | 2,06 N | -99,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
197