Trang chủBRKVY • IST
add
Birikim Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
42,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,30 ₺ - 43,32 ₺
Phạm vi một năm
39,54 ₺ - 241,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T TRY
Số lượng trung bình
930,82 N
Tỷ số P/E
8,48
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,60 Tr | 67,08% |
Chi phí hoạt động | 25,69 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | -20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,03 | -52,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,77 Tr | 115,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,71 Tr | -67,08% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 65,01% |
Tổng nợ | 631,25 Tr | 97,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 819,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,25 Tr | -20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,00 Tr | -2.480,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 280,00 N | 100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,15 Tr | 480,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,43 Tr | 109,85% |
Dòng tiền tự do | -45,94 Tr | 66,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
135