Trang chủBRKVY • IST
add
Birikim Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
61,00 ₺ - 63,15 ₺
Phạm vi một năm
39,54 ₺ - 79,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T TRY
Số lượng trung bình
2,15 Tr
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,43 Tr | -12,87% |
Chi phí hoạt động | 43,73 Tr | 26,15% |
Thu nhập ròng | 78,39 Tr | -44,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | -36,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,53 Tr | -32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,54 Tr | 74,42% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 46,47% |
Tổng nợ | 875,70 Tr | 56,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,39 Tr | -44,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,29 Tr | -186,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 Tr | 48,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 Tr | 229,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,17 Tr | 873,42% |
Dòng tiền tự do | -125,89 Tr | -3.036,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
140