Trang chủBRL.H • CVE
add
Bearclaw Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,52 N | 1,41% |
Thu nhập ròng | -19,08 N | -65,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,71 N | -26,22% |
Tổng tài sản | 230,50 N | -26,12% |
Tổng nợ | 84,82 N | 39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,08 N | -65,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,67 N | -3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,10 N | -85,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,56 N | -357,60% |
Dòng tiền tự do | -9,06 N | 2,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web