Trang chủBRLGF • OTCMKTS
add
Dominion Lending Centres Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,62 $
Phạm vi một năm
2,01 $ - 5,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,07 Tr | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,88 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,57 Tr | 14,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,88 Tr | 26,28% |
Tổng tài sản | 224,33 Tr | 0,41% |
Tổng nợ | 190,61 Tr | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,29 Tr | 22,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | -14,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | 38,61% |
Dòng tiền tự do | 4,90 Tr | 40,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
151