Trang chủBRLS • NASDAQ
add
Borealis Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,97 $
Mức chênh lệch một ngày
5,83 $ - 6,25 $
Phạm vi một năm
3,67 $ - 11,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,64 Tr USD
Số lượng trung bình
5,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,69 Tr | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 44,68% |
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,85 | 26,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,54 N | -91,96% |
Tổng tài sản | 61,91 Tr | -11,88% |
Tổng nợ | 56,84 Tr | -33,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,83 Tr | 26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,27 Tr | 32,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -496,84 N | 24,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,36 Tr | -23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,41 Tr | 35,66% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | 40,54% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
176