Trang chủBRLS • NASDAQ
add
Borealis Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 $
Mức chênh lệch một ngày
5,75 $ - 5,87 $
Phạm vi một năm
3,73 $ - 10,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,82 Tr USD
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,76 Tr | -9,35% |
Chi phí hoạt động | 5,34 Tr | 14,49% |
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,29 | 4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,16 Tr | -97,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,96 N | -91,43% |
Tổng tài sản | 60,01 Tr | -8,79% |
Tổng nợ | 60,70 Tr | -30,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -695,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -188,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,77 Tr | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -819,42 N | 57,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,48 N | 79,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 949,33 N | -38,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,58 N | 94,94% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 940,76% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147