Trang chủBRLSM • IST
add
Birlesim Muk Ista Sga Hva Sy ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,16 ₺
Mức chênh lệch một ngày
14,92 ₺ - 15,28 ₺
Phạm vi một năm
13,62 ₺ - 37,96 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T TRY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,26 Tr | 105,30% |
Chi phí hoạt động | 84,68 Tr | 147,17% |
Thu nhập ròng | 72,67 Tr | -73,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,56 | -87,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,86 Tr | -25,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,67 Tr | -63,47% |
Tổng tài sản | 3,77 T | 15,76% |
Tổng nợ | 2,87 T | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 900,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,67 Tr | -73,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,12 Tr | -92,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,25 Tr | -454,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,47 Tr | 226,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -193,16 Tr | -424,88% |
Dòng tiền tự do | -525,62 Tr | -1.987,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
386