Trang chủBRMEN • IST
add
Birlik Mensucat Tcrt v Sny sltms AS
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ₺ - 5,20 ₺
Phạm vi một năm
4,24 ₺ - 7,66 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
232,06 Tr TRY
Số lượng trung bình
294,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,99 Tr | 102,81% |
Chi phí hoạt động | 23,61 Tr | 94,28% |
Thu nhập ròng | 510,39 N | 105,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 102,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,71 N | 116,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 155,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,08 Tr | -27,29% |
Tổng tài sản | 87,55 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 71,46 Tr | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,39 N | 105,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,76 Tr | -158,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,26 Tr | -224,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,04 Tr | 177,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,02 Tr | 212,86% |
Dòng tiền tự do | 3,25 Tr | 121,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
18