Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.377,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.329,00 ILA - 2.377,00 ILA
Phạm vi một năm
1.001,00 ILA - 2.575,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
232,61 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,04 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
5,16%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,82 Tr | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 18,94 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 259,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,94 | 249,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,37 Tr | 315,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -37,38% |
Tổng tài sản | 552,63 Tr | 3,63% |
Tổng nợ | 292,13 Tr | -3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,44 Tr | 259,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | -53,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | 191,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,44 Tr | 30,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,00 N | -108,87% |
Dòng tiền tự do | 9,94 Tr | -76,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325