Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.718,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.718,00 ILA - 2.729,00 ILA
Phạm vi một năm
1.001,00 ILA - 2.780,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
265,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,27 Tr | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 20,77 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 167,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | 143,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,03 Tr | 68,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,97 Tr | 47,35% |
Tổng tài sản | 593,62 Tr | 12,32% |
Tổng nợ | 339,44 Tr | 15,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,41 Tr | 167,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,98 Tr | -68,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,00 N | 126,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | 92,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | 935,39% |
Dòng tiền tự do | 23,59 Tr | -42,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
325