Trang chủBRMG • TLV
add
Brimag Digital Age Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.274,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.260,00 ILA - 1.337,00 ILA
Phạm vi một năm
1.001,00 ILA - 1.596,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
123,30 Tr ILS
Số lượng trung bình
9,33 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,92 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 19,10 Tr | -19,74% |
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 283,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 300,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | 579,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,79 Tr | 4,42% |
Tổng tài sản | 545,75 Tr | -11,83% |
Tổng nợ | 306,44 Tr | -20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,08 Tr | 283,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,05 Tr | 23,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 Tr | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,00 N | -100,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -518,06% |
Dòng tiền tự do | -11,40 Tr | 42,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
342