Trang chủBRN • JSE
add
Brimstone Investment Corporation Ltd Class N
Giá đóng cửa hôm trước
430,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
430,00 ZAC - 430,00 ZAC
Phạm vi một năm
410,00 ZAC - 600,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T ZAR
Số lượng trung bình
66,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
9,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,56 Tr | -94,38% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | -53,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,20 | 735,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,02 Tr | -86,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,42 Tr | -69,79% |
Tổng tài sản | 5,28 T | -56,90% |
Tổng nợ | 1,99 T | -72,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,65 Tr | -53,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,66 Tr | -122,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 126,03 Tr | 231,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,87 Tr | -528,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 Tr | -119,44% |
Dòng tiền tự do | 29,07 Tr | -57,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
98