Trang chủBRN • JSE
add
Brimstone Investment Corporation Ltd Class N
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ZAC
Phạm vi một năm
419,00 ZAC - 600,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T ZAR
Số lượng trung bình
27,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -38,73% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -147,85 Tr | -435,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,44 | -646,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,70 Tr | -44,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,42 Tr | -32,81% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -52,88% |
Tổng nợ | 2,27 T | -68,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,85 Tr | -435,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,02 Tr | -395,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,80 Tr | 195,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,90 Tr | -1.945,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,71 Tr | -94,46% |
Dòng tiền tự do | -129,69 Tr | 21,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
4.529