Trang chủBRN • NYSEAMERICAN
add
Barnwell Industries Inc
1,15 $
Sau giờ giao dịch:(2,61%)+0,030
1,18 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:33:20 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,56 Tr USD
Số lượng trung bình
908,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 Tr | -23,71% |
Chi phí hoạt động | 2,92 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 31,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,82 | 10,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,00 N | -132,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 Tr | -61,14% |
Tổng tài sản | 24,38 Tr | -25,64% |
Tổng nợ | 14,22 Tr | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 31,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27