Trang chủBRNA • IDX
add
Berlina Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
685,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 700,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 940,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
685,38 T IDR
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,12 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 22,66 T | -0,96% |
Thu nhập ròng | 8,59 T | 206,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 204,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,41 T | 48,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,53 T | 111,75% |
Tổng tài sản | 2,27 NT | 29,61% |
Tổng nợ | 1,26 NT | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 953,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,59 T | 206,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,97 T | 4,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,28 T | -70,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,18 T | 195,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,43 T | 13,66% |
Dòng tiền tự do | -21,89 T | -966,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
942