Trang chủBRND • TLV
add
Brand Group MG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
257,00 ILA - 264,10 ILA
Phạm vi một năm
206,00 ILA - 301,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
137,11 Tr ILS
Số lượng trung bình
25,93 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,77 Tr | -19,36% |
Chi phí hoạt động | 6,70 Tr | -11,93% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -2,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,84 Tr | -24,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -85,67% |
Tổng tài sản | 402,34 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 224,50 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 177,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -2,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,36 Tr | -525,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,52 Tr | -134,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,04 Tr | 253,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,78 Tr | 31,60% |
Dòng tiền tự do | -15,62 Tr | -45,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
188