Trang chủBRND • TLV
add
Brand Group MG Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
356,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
357,00 ILA - 370,00 ILA
Phạm vi một năm
210,20 ILA - 388,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
192,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
128,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,30 Tr | 201,56% |
Chi phí hoạt động | 15,20 Tr | 165,62% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -121,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -107,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,06 Tr | 30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -300,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,10 Tr | 150,22% |
Tổng tài sản | 894,82 Tr | 134,26% |
Tổng nợ | 638,49 Tr | 206,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -121,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,37 Tr | -469,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,59 Tr | 58,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,64 Tr | -225,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,94 Tr | -3.092,88% |
Dòng tiền tự do | -13,41 Tr | -830,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.366