Trang chủBRNGF • OTCMKTS
add
Buru Energy Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,59 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,52 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 21,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 Tr | -0,40% |
Tổng tài sản | 34,79 Tr | 26,30% |
Tổng nợ | 16,30 Tr | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 671,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 21,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 Tr | 16,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -838,00 N | -841,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,00 N | 3,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,65 Tr | -4,57% |
Dòng tiền tự do | -4,24 Tr | -123,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
41