Trang chủBRNK • FRA
add
BRANICKS Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 €
Mức chênh lệch một ngày
1,83 € - 1,85 €
Phạm vi một năm
1,59 € - 2,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
151,45 Tr EUR
Số lượng trung bình
320,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,46 Tr | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 40,42 Tr | 13,65% |
Thu nhập ròng | -15,08 Tr | -61,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,20 | -84,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,06 Tr | -12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,31 Tr | -27,32% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -22,84% |
Tổng nợ | 2,48 T | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,08 Tr | -61,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -90,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,79 Tr | 65,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,32 Tr | 26,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,41 Tr | 27,53% |
Dòng tiền tự do | -29,16 Tr | -144,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
310