Trang chủBRNL • AMS
add
Brunel International NV
Giá đóng cửa hôm trước
8,49 €
Mức chênh lệch một ngày
8,35 € - 8,60 €
Phạm vi một năm
8,31 € - 11,78 €
Giá trị vốn hóa thị trường
423,57 Tr EUR
Số lượng trung bình
84,20 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
6,59%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,77 Tr | 7,88% |
Chi phí hoạt động | 54,54 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | -6,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,03 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 Tr | 176,86% |
Tổng tài sản | 625,38 Tr | 13,57% |
Tổng nợ | 324,61 Tr | 29,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | -6,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,87 Tr | 134,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | 25,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,28 Tr | 14,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 Tr | 87,68% |
Dòng tiền tự do | 11,10 Tr | -4,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
11.061